Trong năm 2025, League of Legends tiếp tục thu hút người chơi bằng lối chơi năng động và chiến thuật không ngừng phát triển. Một trong những tính năng mới thú vị nhất trong các bản cập nhật gần đây là chế độ Đấu Trường, mang đến trải nghiệm game nhanh và kịch tính. Không giống như các trận đấu Summoner's Rift truyền thống, Đấu Trường tập trung vào các trận chiến quy mô nhỏ, nơi lựa chọn tướng, chiến thuật và vị trí đóng vai trò then chốt trong việc quyết định chiến thắng. Khi meta thay đổi theo từng bản cập nhật, việc hiểu rõ Bảng Xếp Hạng Đấu Trường League of Legends 2025 là điều cần thiết để làm chủ chế độ chơi này.
1. League of Legends Arena là gì ?
2. Danh sách xếp hạng League of Legends Arena 2025
3. Cách tối ưu hóa trải nghiệm chơi game của bạn với LagoFast
League of Legends Arena, một chế độ chơi mới đầy thú vị, mang đến cho người chơi một cách trải nghiệm mới mẻ chiều sâu chiến thuật của trò chơi. Khác với các trận đấu 5v5 truyền thống, chế độ Arena tập trung vào kỹ năng cá nhân của từng tướng, tinh thần đồng đội và sự phối hợp ăn ý giữa các tướng. Người chơi bước vào một chiến trường nhỏ hơn, được kiểm soát chặt chẽ hơn, nơi chiến thuật và lối chơi hiệu quả tỏa sáng.
Thể thức này tập trung mạnh vào việc lựa chọn và sắp xếp tướng, cũng như sử dụng trang bị và kỹ năng hiệu quả. Mục tiêu là đánh bại đối thủ bằng những bước di chuyển được tính toán và lên kế hoạch kỹ lưỡng. Chế độ này hấp dẫn cả những người chơi cạnh tranh đang tìm kiếm thử thách mới lẫn những người thích những trận đấu nhanh, cường độ cao.
Với meta liên tục thay đổi và các bản cập nhật liên tục, việc thành thạo Đấu trường không chỉ đòi hỏi hiểu biết về các tướng mà còn đòi hỏi kiến thức về bảng xếp hạng hiện tại và khả năng của từng tướng trong đó. Đó chính là lúc Bảng Xếp Hạng Đấu trường League of Legends 2025 ra đời.
League of Legends Arena hiện tại bao gồm năm bậc (S, A, B, C, D), mỗi bậc có đặc điểm lối chơi và sức mạnh kỹ năng riêng biệt. Dưới đây, chúng tôi sẽ liệt kê một số anh hùng trong mỗi bậc cùng với tỷ lệ chọn của họ.
Lựa chọn meta thống trị với tỷ lệ thắng/cấm cao và khả năng thay đổi cục diện trận đấu, được ưu tiên trong lối chơi chuyên nghiệp và elo cao.
|
Nhà vô địch |
Bậc |
Vị trí trung bình |
Hạng nhất |
Top 4 Tỷ lệ |
Tỷ lệ chọn |
|
Bel'Veth |
S+ |
4.08 |
22,3% |
56,3% |
9,2% |
|
Ryze |
S+ |
4.07 |
17,6% |
57,9% |
10,5% |
|
Tryndamere |
S+ |
4.07 |
15,1% |
57,8% |
11,4% |
|
Swain |
S+ |
4.22 |
11,0% |
56,2% |
13,8% |
|
Amumu |
S+ |
4.12 |
16,7% |
57,1% |
15,6% |
|
Yasuo |
S+ |
4.11 |
14,0% |
57,9% |
16,8% |
|
Cho'Gath |
S |
4.26 |
19,1% |
53,4% |
18,0% |
|
Master Yi |
S |
4.31 |
17,3% |
52,7% |
13,5% |
|
Ambessa |
S |
4.22 |
14,4% |
55,1% |
8,8% |
|
Thương hiệu |
S |
4.30 |
13,4% |
54,0% |
16,0% |
|
Malphite |
S |
4.18 |
13,9% |
56,3% |
15,6% |
|
Vi |
S |
4.16 |
17,2% |
55,6% |
12,9% |
Những vị tướng đáng tin cậy, cân bằng và hiệu quả trong mọi đội hình, đòi hỏi kỹ năng nhưng ít phụ thuộc vào tình huống.
|
Nhà vô địch |
Bậc |
Vị trí trung bình |
Hạng nhất |
Top 4 Tỷ lệ |
Tỷ lệ chọn |
|
Evelynn |
MỘT |
4.22 |
15,5% |
54,3% |
6,8% |
|
Olaf |
MỘT |
4.20 |
16,2% |
55,4% |
8,0% |
|
Lillia |
MỘT |
4,25 |
13,5% |
54,9% |
9,6% |
|
Sona |
MỘT |
4.27 |
15,3% |
54,7% |
10,7% |
|
Caitlyn |
MỘT |
4,32 |
15,0% |
53,3% |
14,2% |
|
Blitzcrank |
MỘT |
4,33 |
14,4% |
53,1% |
12,7% |
|
Karthus |
MỘT |
4.13 |
13,0% |
57,4% |
7,1% |
|
Ziggs |
MỘT |
4.24 |
11,8% |
55,4% |
7,0% |
Có hiệu quả trong các chiến lược hoặc đội hình cụ thể, thiếu tính linh hoạt và có điểm yếu trong cách phản công.
|
Nhà vô địch |
Bậc |
Vị trí trung bình |
Hạng nhất |
Top 4 Tỷ lệ |
Tỷ lệ chọn |
|
Lissandra |
B |
4,53 |
11,3% |
49,8% |
5,9% |
|
Fiora |
B |
4,52 |
12,4% |
49,7% |
7,0% |
|
Cassiopeia |
B |
4,52 |
10,4% |
49,6% |
5,6% |
|
Akshan |
B |
4,50 |
11,9% |
49,7% |
9,0% |
|
Gwen |
B |
4,50 |
13,4% |
49,6% |
8,9% |
|
Sivir |
B |
4,50 |
12,7% |
49,5% |
6,3% |
|
Maokai |
B |
4,51 |
12,8% |
49,7% |
11,9% |
|
Elise |
B |
4,52 |
12,2% |
49,2% |
5,3% |
Lựa chọn ngách cần có chiến thuật chuyên biệt, bị đánh bại bởi các lựa chọn thay thế mạnh hơn.
|
Nhà vô địch |
Bậc |
Vị trí trung bình |
Hạng nhất |
Top 4 Tỷ lệ |
Tỷ lệ chọn |
|
Cô nàng may mắn |
C |
4,67 |
10,9% |
46,6% |
8,6% |
|
Ivern |
C |
4,71 |
10,0% |
46,6% |
8,1% |
|
Mordekaiser |
C |
4.61 |
9,9% |
48,3% |
6,7% |
|
Hecarim |
C |
4,73 |
10,1% |
45,7% |
7,2% |
|
Renata Thủy Tinh |
C |
4,82 |
11,5% |
44,0% |
5,1% |
|
Jayce |
C |
4,85 |
8,7% |
43,6% |
5,3% |
|
Camille |
C |
4,85 |
9,1% |
43,9% |
5,2% |
|
Lulu |
C |
4,71 |
12,4% |
46,6% |
7,6% |
Những tướng yếu nhất/lỗi thời, hiếm khi có tính cạnh tranh nếu không có kỹ năng cực cao hoặc chiến lược khôn ngoan.
|
Nhà vô địch |
Bậc |
Vị trí trung bình |
Hạng nhất |
Top 4 Tỷ lệ |
Tỷ lệ chọn |
|
Skarner |
D |
4,96 |
7,9% |
41,3% |
5,6% |
|
Aatrox |
D |
4,78 |
7,7% |
45,5% |
8,1% |
|
Thi nhân |
D |
4,91 |
0,086 |
0,435 |
0,074 |
|
Gragas |
D |
4,74 |
0,092 |
0,454 |
0,103 |
|
Hwei |
D |
4,95 |
0,087 |
0,418 |
0,063 |
|
Kayn |
D |
4,76 |
0,102 |
0,452 |
0,108 |
|
K'Sante |
D |
4,96 |
0,081 |
0,415 |
0,062 |
|
LeBlanc |
D |
4,91 |
0,07 |
0,422 |
0,071 |
Nếu bạn đang tìm cách giảm độ trễ và cải thiện trải nghiệm chơi game, LagoFast là một công cụ tăng tốc game có thể giúp bạn chơi game mượt mà hơn. Bằng cách làm theo các bước nhanh chóng này, bạn sẽ có thể tối ưu hóa kết nối và tận hưởng môi trường chơi game ổn định hơn.
Tải xuống LagoFast bằng cách nhấp vào nút “Dùng thử miễn phí”.
Tìm kiếm trò chơi của bạn trong LagoFast trước khi khởi chạy.

Chọn máy chủ ổn định nhất bằng cách nhấp vào “Chọn máy chủ” và chọn Node tốt nhất ở bên phải.

Sử dụng nút “Smart Boost” để kiểm tra ping thời gian thực, mất gói tin và loại mạng.

Bằng cách làm theo các bước này, bạn có thể đảm bảo trải nghiệm chơi game mượt mà và thú vị hơn với LagoFast.
Có, Đấu trường sẽ cho bạn điểm kinh nghiệm, nhưng thường ít hơn so với các trận đấu 5 đấu 5 thông thường. Lượng điểm kinh nghiệm này phụ thuộc vào hiệu suất và kết quả trận đấu.
Bậc cao nhất trong Đấu trường là Đại Cao Thủ, cao hơn Kim Cương. Bậc này đại diện cho những người chơi hàng đầu, xuất sắc về chiến thuật và thông thạo tướng.
Để cải thiện thứ hạng, hãy tập trung vào việc thành thạo các tướng trong meta hiện tại, cách chọn vị trí và lối chơi nhất quán. Việc học hỏi từ những sai lầm và cập nhật những thay đổi cân bằng cũng sẽ hữu ích.
Hầu hết các tướng đều có sẵn, nhưng một số tướng có thể bị loại trừ tạm thời trong các bản cập nhật hoặc sự kiện đặc biệt. Hãy luôn kiểm tra ghi chú bản vá để biết thông tin mới nhất.
Đúng vậy, bạn có thể chơi Đấu trường một mình, nhưng sẽ dễ dàng thành công hơn khi chơi theo nhóm. Sự phối hợp và sức mạnh đồng đội là chìa khóa để giành chiến thắng trong các trận đấu Đấu trường.
Danh sách Xếp hạng Đấu trường League of Legends 2025 là một nguồn tài nguyên vô giá cho bất kỳ ai muốn tận dụng tối đa chế độ chơi này. Mặc dù hiệu suất của tướng có thể thay đổi tùy theo lối chơi và chiến thuật cá nhân, nhưng việc hiểu rõ meta và cách xếp hạng tướng có thể cải thiện đáng kể lối chơi của bạn. Cho dù bạn đang sử dụng một vị tướng mạnh hàng đầu hay thử nghiệm với những vị tướng có thứ hạng thấp hơn, chìa khóa thành công nằm ở tinh thần đồng đội, chiến thuật và khả năng thích ứng.

Chơi mạnh mẽ hơn, nhanh hơn. Bộ tăng tốc trò chơi LagoFast loại bỏ giật và lag trên PC, di động hoặc Mac—chiến thắng mỗi trận đấu!
Giảm nhanh chóng giật lag và ping trong trò chơi!
Tăng FPS cho trải nghiệm chơi mượt mà hơn!